Có 2 kết quả:

择不开 zhái bu kāi ㄓㄞˊ ㄎㄞ擇不開 zhái bu kāi ㄓㄞˊ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) impossible to separate
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) impossible to separate
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out

Bình luận 0