Có 2 kết quả:
择不开 zhái bu kāi ㄓㄞˊ ㄎㄞ • 擇不開 zhái bu kāi ㄓㄞˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible to separate
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible to separate
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
Bình luận 0